Characters remaining: 500/500
Translation

adorable

/ə'dɔ:rəbl/
Academic
Friendly

Từ "adorable" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "đáng yêu", "dễ thương" hoặc "đáng quý". Từ này thường được dùng để miêu tả những người, động vật, hoặc vật thể nét dễ thương, thu hút sự yêu mến của người khác.

Định nghĩa
  • Adorable: Tính từ chỉ những dễ thương, làm cho người khác cảm thấy yêu mến, quý trọng.
Cách sử dụng
  1. Miêu tả con người:

    • Ví dụ: Cette petite fille est adorable. (Cô bé này thật đáng yêu.)
  2. Miêu tả động vật:

    • Ví dụ: Regarde ce chiot, il est adorable! (Nhìn chú cún này kìa, thật dễ thương!)
  3. Miêu tả đồ vật:

    • Ví dụ: Ces bonbons sont adorables. (Những viên kẹo này thật dễ thương.)
Các biến thể
  • Adorablement: Trạng từ của "adorable", có nghĩa là "một cách đáng yêu".
    • Ví dụ: Elle chante adorablement. ( ấy hát một cách thật đáng yêu.)
Các từ gần nghĩa đồng nghĩa
  • Charmant: Dễ thương, quyến rũ.

    • Ví dụ: Il est charmant. (Anh ấy thật quyến rũ.)
  • Mignon: Dễ thương, xinh xắn.

    • Ví dụ: Ce chat est mignon. (Chú mèo này thật xinh xắn.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • "Adorable" có thể được dùng trong các cụm từ hoặc ngữ cảnh khác nhau để tăng tính nhấn mạnh.
    • Ví dụ: Une mère adorable (Một người mẹ đáng yêu)
    • Cụm từ này không chỉ diễn tả sự dễ thương mà còn thể hiện sự trân trọng tình cảm.
Idioms cụm từ liên quan
  • Être un amour: Nghĩa là "thật đáng yêu" hoặc "rất dễ thương".
    • Ví dụ: Il est un amour avec les enfants. (Anh ấy thật dễ thương với trẻ con.)
Lưu ý

Mặc dù "adorable" chủ yếu mang nghĩa tích cực, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể mang sắc thái hài hước hoặc châm biếm. Chẳng hạn, khi nói về một ai đó đang hành động ngốc nghếch nhưng vẫn đáng yêu.

Kết luận

"Adorable" là một từ rất linh hoạt trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng để diễn tả nhiều điều khác nhau từ con người đến vật thể.

tính từ
  1. đáng tôn thờ, đáng sùng bái
  2. đáng yêu quý
    • Mère adorable
      mẹ đáng yêu quý
  3. thật là tuyệt
    • Bonbons adorables
      kẹo thật là tuyệt

Similar Spellings

Words Containing "adorable"

Comments and discussion on the word "adorable"