Characters remaining: 500/500
Translation

étirable

Academic
Friendly

Từ "étirable" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "có thể kéo dài" hoặc "có thể kéo giãn". Từ này thường được sử dụng để miêu tả các vật liệu hoặc đồ vật khả năng thay đổi kích thước hoặc hình dạng khi bị kéo căng.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Définition: "Étirable" là một tính từ mô tả khả năng kéo dài hoặc giãn nở của một vật liệu.
  • Cách sử dụng: Từ "étirable" thường được dùng để mô tả các loại vật liệu như cao su, vải, hoặc các sản phẩm khác tính năng kéo dài.
Ví dụ sử dụng:
  1. Le caoutchouc est étirable.
    • (Cao su có thể kéo giãn ra.)
  2. Ce tissu est très étirable, ce qui le rend idéal pour les vêtements de sport.
    • (Vải này rất có thể kéo giãn, điều này làm cho trở thành lựa chọntưởng cho quần áo thể thao.)
  3. Les élastiques sont des objets étirables que l'on utilise souvent dans les bureaux.
    • (Dây thunnhững đồ vật có thể kéo giãn chúng ta thường sử dụng trong văn phòng.)
Biến thể từ gần giống:
  • Étirer: Đâyđộng từ có nghĩa là "kéo dài" hoặc "kéo giãn". Ví dụ: "J'ai besoin d'étirer ce tissu avant de le couper." (Tôi cần phải kéo dài miếng vải này trước khi cắt.)
  • Étirable thường được dùng để chỉ các vật liệu, trong khi étirédạng quá khứ của động từ "étirer", có thể dùng để chỉ một vật đã được kéo dài.
Từ đồng nghĩa:
  • Flexible: Có thể hiểu là "linh hoạt", nhưng không hoàn toàn giống với "étirable". "Flexible" thường chỉ sự linh hoạt không nhất thiết phải khả năng kéo dài.
  • Extensible: Có nghĩa là "có thể mở rộng", thường dùng để chỉ các vật dụng có thể tăng kích thước theo chiều dài hoặc bề ngang.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, "étirable" có thể được sử dụng để mô tả các loại vật liệu trong ngành công nghiệp như polymer, nơi khả năng kéo dàirất quan trọng.
  • Exemple avancé: "Les membranes étirables sont utilisées dans l'emballage alimentaire pour prolonger la durée de conservation des produits." (Các màng có thể kéo dài được sử dụng trong bao bì thực phẩm để kéo dài thời gian bảo quản của sản phẩm.)
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, từ "étirable" không idioms hoặc phrasal verbs đặc biệt liên quan trực tiếp, nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "se tirer" (kéo ra) trong một số ngữ cảnh, nghĩatự mình thoát ra khỏi một tình huống.

tính từ
  1. có thể kéo dài ra, có thể kéo giãn ra
    • Le caoutchouc est étirable
      cao su có thể kéo giãn ra

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "étirable"