Từ "étirable" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "có thể kéo dài" hoặc "có thể kéo giãn". Từ này thường được sử dụng để miêu tả các vật liệu hoặc đồ vật có khả năng thay đổi kích thước hoặc hình dạng khi bị kéo căng.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Définition: "Étirable" là một tính từ mô tả khả năng kéo dài hoặc giãn nở của một vật liệu.
Cách sử dụng: Từ "étirable" thường được dùng để mô tả các loại vật liệu như cao su, vải, hoặc các sản phẩm khác có tính năng kéo dài.
Ví dụ sử dụng:
Le caoutchouc est étirable.
Ce tissu est très étirable, ce qui le rend idéal pour les vêtements de sport.
Les élastiques sont des objets étirables que l'on utilise souvent dans les bureaux.
Biến thể và từ gần giống:
Étirer: Đây là động từ có nghĩa là "kéo dài" hoặc "kéo giãn". Ví dụ: "J'ai besoin d'étirer ce tissu avant de le couper." (Tôi cần phải kéo dài miếng vải này trước khi cắt.)
Étirable thường được dùng để chỉ các vật liệu, trong khi étiré là dạng quá khứ của động từ "étirer", có thể dùng để chỉ một vật đã được kéo dài.
Từ đồng nghĩa:
Flexible: Có thể hiểu là "linh hoạt", nhưng không hoàn toàn giống với "étirable". "Flexible" thường chỉ sự linh hoạt mà không nhất thiết phải có khả năng kéo dài.
Extensible: Có nghĩa là "có thể mở rộng", thường dùng để chỉ các vật dụng có thể tăng kích thước theo chiều dài hoặc bề ngang.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, "étirable" có thể được sử dụng để mô tả các loại vật liệu trong ngành công nghiệp như polymer, nơi mà khả năng kéo dài là rất quan trọng.
Exemple avancé: "Les membranes étirables sont utilisées dans l'emballage alimentaire pour prolonger la durée de conservation des produits." (Các màng có thể kéo dài được sử dụng trong bao bì thực phẩm để kéo dài thời gian bảo quản của sản phẩm.)
Idioms và phrasal verbs:
Hiện tại, từ "étirable" không có idioms hoặc phrasal verbs đặc biệt liên quan trực tiếp, nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "se tirer" (kéo ra) trong một số ngữ cảnh, nghĩa là tự mình thoát ra khỏi một tình huống.