Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Aegean
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan, hoặc tiếp giáp với biển Aegean
    • Aegean islands
      các đảo thuộc vùng biển Aegean
  • thuộc, liên quan, hoặc có đặc điểm của nền văn minh Aegean thời tiền sử
Noun
  • một nhánh của biển Địa Trung Hải ở giữa Hi Lạp và Thổ Nhĩ Kỳ; tuyến đường mậu dịch chính của các nền văn minh cổ xưa như: Crete, Hy Lạp, La Mã, và Ba Tư
Related words
Related search result for "Aegean"
Comments and discussion on the word "Aegean"