French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- đương đầu
- Affronter un adversaire puissant
đương đầu với một đối thủ mạnh
- Affronter les intempéries
đương đầu với bão táp phong ba
- coi thường (một cách dũng cảm)
- "La croyance qu'on pourra revenir vivant du combat aide à affronter la mort" (Proust)
chính niềm tin vào sự sống sót trở về sau cuộc chiến khiến người ta coi thường cái chết
- đặt chầu nhau; đặt đối nhau
- Affronter deux panneaux
treo đôi panô đối nhau
- (y học) ráp (các mép vết thương) gần với nhau