Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
agglomérer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • kết tụ
    • Les sables se sont agglomérés en dunes
      cát kết tụ thành đụn
Related words
Related search result for "agglomérer"
Comments and discussion on the word "agglomérer"