Characters remaining: 500/500
Translation

aiguiser

Academic
Friendly

Từ "aiguiser" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa chính là "mài nhọn" hoặc "mài sắc". Đâymột từ ngoại động từ, nghĩa cần một bổ ngữ để hoàn thiện ý nghĩa. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa của từ "aiguiser" cùng với các ví dụ minh họa.

1. Ý nghĩa chính:
  • Mài nhọn, mài sắc: "aiguiser" thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho một vật nào đó trở nên sắc bén hơn.
    • Ví dụ:
2. Các cách sử dụng khác:
  • Kích thích, khơi dậy: "aiguiser" cũng có thể được dùng để chỉ việc kích thích hoặc khơi dậy một cảm xúc hoặc mong muốn nào đó.

    • Ví dụ:
  • Mài giũa, gọt giũa: Trong một nghĩa bóng, "aiguiser" cũng có thể chỉ việc cải thiện hoặc làm cho một cái gì đó trở nên tốt hơn, chẳng hạn như một bài viết hay một bài thơ.

    • Ví dụ:
3. Các biến thể của từ:
  • Danh từ: "aiguisage" (hành động mài sắc).
    • Ví dụ: "L'aiguisage des couteaux est essentiel en cuisine." (Hành động mài daorất cần thiết trong nấu ăn.)
4. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Affûter": Cũng có nghĩamài sắc, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.

    • Ví dụ: "Il faut affûter les ciseaux." (Cần phải mài sắc kéo.)
  • "Polir": Nghĩađánh bóng, nhưng cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh làm cho một cái gì đó trở nên hoàn thiện hơn.

    • Ví dụ: "Elle a poli son discours." ( ấy đã làm cho bài phát biểu của mình trở nên hoàn thiện hơn.)
5. Idioms cụm từ:
  • "Aiguiser l'esprit": Có nghĩalàm cho tâm trí trở nên sắc bén hơn, thường được sử dụng trong bối cảnh học tập hoặc phát triển bản thân.
    • Ví dụ: "Lire des livres aiguisera votre esprit." (Đọc sách sẽ làm cho tâm trí bạn sắc bén hơn.)
6. Một số lưu ý:
  • Khi sử dụng "aiguiser", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn ý nghĩa phù hợp. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ nấu ăn đến nghệ thuật hay cảm xúc.
ngoại động từ
  1. mài nhọn, mài sắc, mài
    • Aiguiser un rasoir
      mài dao cạo
    • Pierre à aiguiser
      đá mài
    • Aiguiser la vigilance
      mài sắc cảnh giác
  2. kích thích
    • Aiguiser les désirs de quelqu'un
      kích thích lòng ham muốn của ai
  3. mài giũa, gọt giũa
    • Aiguiser une épigramme
      gọt giũa bài thơ trào phúng

Similar Spellings

Words Mentioning "aiguiser"

Comments and discussion on the word "aiguiser"