Characters remaining: 500/500
Translation

anethum

/'æniθʌm/
Academic
Friendly

Từ "anethum" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực thực vật học, chỉ về cây thì . Cây thì ( tên khoa học Anethum graveolens) một loại cây gia vị thường được sử dụng trong ẩm thực, đặc biệt trong các món ăn của khu vực Địa Trung Hải Bắc Âu. Cây thì xanh, mảnh thường mùi thơm rất đặc trưng.

Định nghĩa:
  • Anethum (n): Cây thì , một loại cây gia vị mùi thơm, thường được sử dụng trong nấu ăn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I added anethum to my salad for extra flavor." (Tôi đã thêm cây thì vào món salad của mình để tăng hương vị.)
  2. Câu phức tạp:

    • "In Mediterranean cuisine, anethum is commonly used to enhance the taste of fish dishes." (Trong ẩm thực Địa Trung Hải, cây thì thường được sử dụng để tăng hương vị cho các món .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số nền văn hóa, anethum không chỉ gia vị còn được coi một loại thảo mộc lợi cho sức khỏe, giúp tiêu hóa tốt hơn.
  • "The herbal tea made from anethum is believed to have calming properties." (Trà thảo mộc làm từ cây thì được cho tác dụng an thần.)
Biến thể của từ:
  • Anethum graveolens: Tên khoa học đầy đủ của cây thì .
  • Dill: Từ tiếng Anh thông dụng để chỉ cây thì trong văn nói hàng ngày.
Các từ gần giống:
  • Cilantro: Một loại rau thơm khác, thường bị nhầm lẫn với cây thì , nhưng hương vị cách sử dụng khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Dill: từ đồng nghĩa phổ biến nhất với "anethum".
Idioms Phrasal Verbs:

Trong tiếng Anh, không idiom hay phrasal verb phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "anethum", nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến việc nấu ăn hoặc gia vị nói chung.

Kết luận:

Từ "anethum" một phần quan trọng trong lĩnh vực ẩm thực thảo dược.

danh từ
  1. (thực vật học) cây thì

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "anethum"