Characters remaining: 500/500
Translation

anthem

/'ænθəm/
Academic
Friendly

Từ "anthem" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa một bài hát được sáng tác để ca ngợi, tôn vinh một điều đó, thường một quốc gia, tổ chức hoặc một sự kiện đặc biệt. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cách sử dụng của .

Định nghĩa
  1. Bài hát ca ngợi: "Anthem" thường được dùng để chỉ những bài hát nội dung tôn vinh, thể hiện lòng yêu nước, niềm tự hào hoặc một lý tưởng nào đó.
  2. Bài quốc ca: Trong bối cảnh quốc gia, "national anthem" bài hát chính thức đại diện cho một quốc gia, thường được hát trong các sự kiện trang trọng.
  3. Bài thánh ca: Trong tôn giáo, "anthem" cũng có thể chỉ những bài hát thánh ca, được hát trong các buổi lễ tôn giáo.
dụ sử dụng
  1. Bài quốc ca: "The national anthem of Vietnam is 'Tiến Quân Ca'." (Quốc ca của Việt Nam "Tiến Quân Ca".)
  2. Bài hát ca ngợi: "The school anthem inspires students to work hard and achieve their dreams." (Bài hát của trường truyền cảm hứng cho học sinh cố gắng đạt được ước mơ của họ.)
  3. Bài thánh ca: "During the service, we sang an anthem praising the divine." (Trong buổi lễ, chúng tôi đã hát một bài thánh ca tán dương đấng tối cao.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Anthemic (tính từ): Từ này miêu tả một điều đó tính chất giống như một bài hát ca ngợi. dụ: "The band released an anthemic song that became popular at rallies." (Ban nhạc đã phát hành một bài hát mang tính chất ca ngợi trở nên phổ biến tại các cuộc biểu tình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Hymn: Thường chỉ đến những bài thánh ca tôn giáo. dụ: "The congregation sang a hymn during the service." (Hội chúng đã hát một bài thánh ca trong buổi lễ.)
  • Song: một từ chung hơn, chỉ bất kỳ bài hát nào. dụ: "She loves to listen to pop songs." ( ấy thích nghe nhạc pop.)
Cụm từ idioms
  • Anthem of freedom: Một cụm từ thường dùng để chỉ những bài hát ca ngợi tự do hoặc những giá trị cao đẹp. dụ: "The song became an anthem of freedom for many oppressed people." (Bài hát đã trở thành một bài ca ngợi tự do cho nhiều người bị áp bức.)
Kết luận

Từ "anthem" không chỉ đơn thuần về âm nhạc còn biểu tượng của niềm tự hào, tôn vinh sự đoàn kết.

danh từ
  1. bài hát ca ngợi; bài hát vui
    • national anthem
      bài quốc ca
  2. (tôn giáo) bài thánh ca

Comments and discussion on the word "anthem"