Từ "anthem" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là một bài hát được sáng tác để ca ngợi, tôn vinh một điều gì đó, thường là một quốc gia, tổ chức hoặc một sự kiện đặc biệt. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này và cách sử dụng của nó.
Định nghĩa
Bài hát ca ngợi: "Anthem" thường được dùng để chỉ những bài hát có nội dung tôn vinh, thể hiện lòng yêu nước, niềm tự hào hoặc một lý tưởng nào đó.
Bài quốc ca: Trong bối cảnh quốc gia, "national anthem" là bài hát chính thức đại diện cho một quốc gia, thường được hát trong các sự kiện trang trọng.
Bài thánh ca: Trong tôn giáo, "anthem" cũng có thể chỉ những bài hát thánh ca, được hát trong các buổi lễ tôn giáo.
Ví dụ sử dụng
Bài quốc ca: "The national anthem of Vietnam is 'Tiến Quân Ca'." (Quốc ca của Việt Nam là "Tiến Quân Ca".)
Bài hát ca ngợi: "The school anthem inspires students to work hard and achieve their dreams." (Bài hát của trường truyền cảm hứng cho học sinh cố gắng và đạt được ước mơ của họ.)
Bài thánh ca: "During the service, we sang an anthem praising the divine." (Trong buổi lễ, chúng tôi đã hát một bài thánh ca tán dương đấng tối cao.)
Biến thể và cách sử dụng nâng cao
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Hymn: Thường chỉ đến những bài thánh ca tôn giáo. Ví dụ: "The congregation sang a hymn during the service." (Hội chúng đã hát một bài thánh ca trong buổi lễ.)
Song: Là một từ chung hơn, chỉ bất kỳ bài hát nào. Ví dụ: "She loves to listen to pop songs." (Cô ấy thích nghe nhạc pop.)
Cụm từ và idioms
Kết luận
Từ "anthem" không chỉ đơn thuần là về âm nhạc mà còn là biểu tượng của niềm tự hào, tôn vinh và sự đoàn kết.