Characters remaining: 500/500
Translation

angoisse

Academic
Friendly

Từ "angoisse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩasự bồn chồn, sự lo sợ, hay nỗi kinh hoàng. "Angoisse" thường được sử dụng để diễn tả cảm giác căng thẳng, lo lắng hoặc sợ hãi một người có thể trải qua trong những tình huống nhất định.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Định nghĩa: "Angoisse" mang nghĩamột trạng thái tâmtiêu cực, liên quan đến sự lo âu sợ hãi. có thể xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc chuẩn bị cho một kỳ thi đến những lo lắng về tương lai.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • J'ai de l'angoisse avant les examens. (Tôi cảm thấy lo lắng trước kỳ thi.)
  2. Câu nâng cao:

    • L'angoisse peut avoir des effets néfastes sur la santé mentale. (Sự lo âu có thể những tác động xấu đến sức khỏe tâm thần.)
  3. Câu hỏi:

    • Pourquoi ressens-tu cette angoisse? (Tại sao bạn lại cảm thấy sự lo âu này?)
Các biến thể từ gần giống:
  • Angoissé (tính từ): lo âu, bồn chồn

    • Il est angoissé à l'idée de parler en public. (Anh ấy lo âu khi nghĩ đến việc nói trước công chúng.)
  • Angoisser (động từ): làm lo âu, gây bồn chồn

    • Ne m'angoisse pas avec tes problèmes. (Đừng làm tôi lo lắng với những vấn đề của bạn.)
Từ đồng nghĩa:
  • Nervosité: sự hồi hộp, sự bồn chồn
  • Inquiétude: sự lo lắng
  • Peur: sự sợ hãi
Thành ngữ (idioms) liên quan:
  • Être dans l'angoisse: ở trong trạng thái lo lắng

    • Elle est dans l'angoisse depuis qu'elle a perdu son emploi. ( ấy đang trong trạng thái lo lắng kể từ khi mất việc.)
  • Faire naître l'angoisse: gây ra sự lo lắng

    • Les incertitudes économiques font naître l'angoisse chez de nombreuses personnes. (Những bất ổn kinh tế gây ra sự lo lắng cho nhiều người.)
Cách sử dụng khác:
  • "Angoisse" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tâmhọc đến văn học, thường để mô tả cảm xúc sâu sắc phức tạp. Điều này cho thấy tầm quan trọng của trong việc thể hiện cảm xúc con người.
danh từ giống cái
  1. sự bồn chồn, sự lo sợ, nỗi kinh hoàng
  2. poire d'angoisse+ đắng+ (từ , nghĩa ) cái nhét miệng (để cho không kêu được)

Similar Spellings

Words Containing "angoisse"

Words Mentioning "angoisse"

Comments and discussion on the word "angoisse"