Characters remaining: 500/500
Translation

asservissement

Academic
Friendly

Từ "asservissement" trong tiếng Pháp có nghĩa là "sự nô lệ hóa" hoặc "sự lệ thuộc". Đâymột danh từ giống đực, có thể được sử dụng để chỉ cả một quá trình nô lệ hóa một ai đó hoặc một cái gì đó, cũng như sự phụ thuộc vào một yếu tố nào đó, đặc biệttrong khía cạnh kỹ thuật.

Định nghĩa cụ thể
  • Sự nô lệ hóa: Khi một người hoặc một nhóm người bị kiểm soát hoàn toàn bởi một người khác, họ không còn tự do phải tuân theo ý muốn của người đó.
  • Sự lệ thuộc: Có thể hiểutình trạng một hệ thống, một cá nhân hay một tổ chức phụ thuộc vào một yếu tố khác, ví dụ như công nghệ, tài chính hoặc kinh tế.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "L'asservissement des peuples est une injustice." (Sự nô lệ hóa các dân tộcmột sự bất công.)
  2. Trong bối cảnh kỹ thuật:

    • "L'asservissement des machines permet d'améliorer leur efficacité." (Sự lệ thuộc của các máy móc giúp cải thiện hiệu suất của chúng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các cuộc thảo luận về xã hội hoặc kinh tế, bạn có thể sử dụng từ này để nói về những điều kiện một nhóm người phải chịu đựng họ bị phụ thuộc vào một hệ thống nào đó, ví dụ:
    • "L'asservissement économique des pays en développement est un problème majeur." (Sự phụ thuộc kinh tế của các nước đang phát triểnmột vấn đề lớn.)
Biến thể của từ
  • Asservir: Động từ gốc có nghĩa là "nô lệ hóa" hoặc "làm cho phụ thuộc".
  • Asservi: Tính từ, nghĩa là "bị nô lệ hóa" hoặc "bị phụ thuộc".
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Domination (sự thống trị): Chỉ sự kiểm soát mạnh mẽ đối với một người hoặc một nhóm.
  • Soumission (sự phục tùng): Chỉ trạng thái chấp nhận sự kiểm soát từ người khác.
Idioms cụm động từ liên quan
  • "Être sous l'emprise de..." (Bị kiểm soát bởi...): Diễn tả trạng thái lệ thuộc vào một ai đó hoặc một điều đó.
  • "Tomber sous le joug de..." (Rơi vào sự kiểm soát của...): Diễn tả việc trở thành nạn nhân của sự kiểm soát hay nô lệ hóa.
Kết luận

Từ "asservissement" thể hiện một khái niệm sâu sắc về quyền lực sự phụ thuộc trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Khi sử dụng từ này, bạn có thể truyền tải được nhiều ý nghĩa phong phú trong các cuộc thảo luận về xã hội, kinh tế, hoặc công nghệ.

danh từ giống đực
  1. sự nô lệ hóa
  2. sự nô lệ; sự lệ thuộc
  3. (kỹ thuật) sự khiên chế, độ khiên chế

Comments and discussion on the word "asservissement"