Characters remaining: 500/500
Translation

aveuglément

Academic
Friendly

Từ "aveuglément" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "mù quáng". Từ này được tạo thành từ tính từ "aveugle" () với hậu tố "-ment", dùng để chỉ trạng thái hoặc cách thức thực hiện một hành động.

Định nghĩa
  • Aveuglément: Mù quáng, không sự suy nghĩ hay phân tích, thường được sử dụng để diễn tả việc làm điều đó không suy xét hay cân nhắc kỹ lưỡng.
Ví dụ sử dụng
  1. Obéir aveuglément: Vâng lời mù quáng.

    • Câu ví dụ: Il est dangereux d'obéir aveuglément à tout ce que l'on dit sans réfléchir. (Thật nguy hiểm khi vâng lời mù quáng mọi điều người khác nói không suy nghĩ.)
  2. Suivre aveuglément: Theo dõi mù quáng.

    • Câu ví dụ: Ne suis pas aveuglément les tendances, pense par toi-même. (Đừng theo dõi mù quáng các xu hướng, hãy suy nghĩ cho chính mình.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc các bài luận, bạn có thể sử dụng "aveuglément" để thể hiện sự chỉ trích đối với những hành động thiếu suy nghĩ, như trong các vấn đề xã hội hoặc chính trị.
    • Câu ví dụ: Beaucoup de gens acceptent aveuglément les idées véhiculées par les médias sans les remettre en question. (Nhiều người chấp nhận mù quáng các ý tưởng được truyền tải bởi truyền thông không đặt câu hỏi.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Mouvement aveugle: Di chuyển mù quáng.
  • Bêlè: Nghĩa là "không suy nghĩ" hay "không trí".
  • Sensible: Mặc dù không đồng nghĩa, nhưng từ này thể hiện sự nhạy cảm suy nghĩ, đối lập với "aveuglément".
Các idioms cụm động từ liên quan
  • À l'aveugle: Một cách tương đương với "mù quáng", thường được dùng để chỉ hành động làm gì đó không sự chuẩn bị hoặc kế hoạch.
    • Câu ví dụ: Elle a décidé d'agir à l'aveugle, sans savoir les conséquences. ( ấy đã quyết định hành động mù quáng, không biết đến hậu quả.)
Lưu ý

Khi sử dụng từ "aveuglément", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích sự thiếu suy nghĩ hoặc sự tin tưởng mù quáng vào một điều đó.

phó từ
  1. mù quáng
    • Obéir aveuglément
      vâng lời mù quáng

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "aveuglément"

Comments and discussion on the word "aveuglément"