Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Bát Xát
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (huyện) Huyện miền núi biên giới, ở phía tây bắc tỉnh Lào Cai. Diện tích 1057,50km2. Số dân 47.210, gồm các dân tộc: Kinh, Giáy, H'mông, Tày. Địa hình núi cao xen thung lũng. Có sông Hồng chảy dọc địa giới phía đông bắc của huyện và các phụ lưu Lũng Pô, Đum. Huyện gồm 1 thị trấn (Bát Xát) huyện lị, 22 xã
  • (thị trấn) h. Bát Xát, t. Lào Cai
Comments and discussion on the word "Bát Xát"