Characters remaining: 500/500
Translation

bolero

/bə'leərou/
Academic
Friendly

Từ "bolero" trong tiếng Anh hai nghĩa chính:

Các biến thể từ gần giống:
  • Bolero (điệu nhảy): Thường được sử dụng trong bối cảnh khiêu vũ, có thể kết hợp với các thể loại nhạc khác nhau.
  • Bolero (áo khoác): Thường được sử dụng trong thời trang, phù hợp với nhiều kiểu dáng màu sắc khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Rumba: Một loại điệu nhảy khác nguồn gốc từ Cuba, nhưng thường chậm hơn mang âm hưởng khác.
  • Jacket: Từ này chỉ chung về áo khoác, nhưng không chỉ định kiểu áo như "bolero".
Một số cụm từ cách sử dụng nâng cao:
  • "Bolero style" có thể được sử dụng để chỉ một phong cách thời trang hoặc thiết kế mang đặc điểm của kiểu áo bolero.
  • "Dance the bolero" thường được dùng để chỉ việc nhảy điệu nhảy này một cách điêu luyện.
Idioms Phrasal verbs:

Hiện tại, không cụm thành ngữ hay động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "bolero," nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "dance the night away" để miêu tả việc nhảy múa suốt đêm, trong đó có thể bolero.

danh từ
  1. điệu nhảy bôlêrô
  2. áo bôlêrô

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bolero"