Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Ba Lai
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tên gọi phân lưu cấp I của hệ thống sông Cửu Long, chảy theo hướng tây bắc-đông nam ra Biển Đông qua cửa Ba Lai; nằm trong tỉnh Bến Tre, dài 62km; lượng nước khoảng 1% lưu lượng mùa kiệt của sông Mê Công
Comments and discussion on the word "Ba Lai"