Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Cái Bầu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (cg. Kế Bào) Đảo ở vịnh Bắc Bộ, thuộc huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh, cách cảng Cửa ông bằng con lạch rộng 2km. Núi Cao Đài cao nhất (302m). Diện tích khoảng 228km2. Rừng nhiệt đới đã bị phá nhiều, còn ít rừng ngập mặn
Comments and discussion on the word "Cái Bầu"