Characters remaining: 500/500
Translation

Chechen

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới Chechnya, người dân, hay văn hóa của nước này
Noun
  1. thứ tiếng được nói bởi người Chechen
  2. người dân bản địa hay cư dân của Chechnya

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "Chechen"