Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Clark
Jump to user comments
Noun
  • tên thủ tướng chính phủ Canada(1939)
  • tên nhà tâm lý học người Mỹ (sinh ở Panama)(1914-2005)
  • vị tướng nổi tiếng của Hoa Kỳ (1896-1984)
  • nhà thám hiểm người Mỹ (cùng với Meriwether Lewis)dẫn đoàn thám hiểm đi từ St.Louis tới cửa sông Columbia. Clark có trách nhiệm cho việc làm bản đồ khu vực.(1770-1838)
Related search result for "Clark"
Comments and discussion on the word "Clark"