Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Cordoba
Jump to user comments
Noun
  • một thành phố ở trung tâm Argentina, có trường đại học được thành lập năm 1613.
  • thành phố ở miền nam Tây Ban Nha, trung tâm của nền văn hóa Ma rốc
  • tên nhà thám hiểm người Tây Ban Nha, đã tìm ra d Yucatan (1475-1526)
  • đơn vị tiền tệ cơ bản của Nicaragua, 1 đơn vị bằng đồng xu của các nước thuộc ngữ hệ Bồ Đào Nha
Related search result for "Cordoba"
Comments and discussion on the word "Cordoba"