French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- sàng
- Cribler du minerai
sàng quặng
- đâm lỗ chỗ; lỗ chỗ
- Cribler de coups de poignard
đâm lỗ chỗ nhiều mũi dao găm
- Criblé de petite vérole
lấm chấm rỗ hoa
- être criblé de dettes
nợ như chúa Chổm