Characters remaining: 500/500
Translation

dantesque

Academic
Friendly

Từ "dantesque" một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả những điều đó đặc điểm giống như trong tác phẩm của nhà văn Dante Alighieri, đặc biệt trong "Divine Comedy." Từ này thường được dùng để chỉ những cảnh tượng hoặc tình huống rất sống động, kỳ quái, hoặc không thể tưởng tượng nổi, mang tính chất u ám, bi thảm hoặc tăm tối.

Định nghĩa ý nghĩa
  • Dantesque: Có nghĩa giống như trong tác phẩm của Dante, thường chỉ những cảnh tượng kỳ quái, u ám, hoặc bi thảm.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: The abandoned house had a dantesque appearance, with shadows looming in every corner.

    • (Ngôi nhà bỏ hoang có vẻ ngoài dantesque, với những bóng đổ dăng đầymọi góc.)
  2. Câu nâng cao: The artist's latest painting depicted a dantesque scene of despair and suffering, reminiscent of the depths of hell.

    • (Bức tranh mới nhất của nghệ sĩ miêu tả một cảnh dantesque của sự tuyệt vọng đau khổ, gợi nhớ đến những tầng sâu của địa ngục.)
Phân biệt các biến thể
  • Từ "dantesque" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng có thể gặp các từ liên quan như:
    • Dantean: Cũng có nghĩa tương tự, thường được sử dụng thay thế cho "dantesque" trong một số ngữ cảnh.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Gothic: Thường mô tả những điều đó u ám, kỳ quái, đặc biệt trong kiến trúc hoặc văn học.
  • Macabre: Liên quan đến cái chết, sự tăm tối, có thể mang tính chất ghê rợn.
  • Disturbing: Chỉ những điều đó gây khó chịu hoặc lo lắng.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Không idioms hoặc phrasal verbs đặc biệt liên quan trực tiếp đến "dantesque", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • Face the abyss: Đối mặt với sự tăm tối, thường dùng để chỉ những tình huống khó khăn hoặc đáng sợ.
Tóm lại

"Dantesque" một tính từ mạnh mẽ mô tả những cảnh tượng u ám kỳ quái, thường liên quan đến những ý tưởng hình ảnh trong tác phẩm của Dante.

Adjective
  1. những vết đốm, lốm đốm

Comments and discussion on the word "dantesque"