Characters remaining: 500/500
Translation

diuril

Academic
Friendly

Từ "diuril" trong tiếng Anh một danh từ, chỉ một loại thuốc lợi niệu (diuretic) thường được sử dụng để điều trị các bệnh liên quan đến chứng phù (edema) tăng huyết áp (hypertension). Thuốc này giúp cơ thể loại bỏ nước muối qua nước tiểu, từ đó giảm bớt áp lực lên mạch máu giúp giảm phù nề.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: Diuril tên thương hiệu của một loại thuốc lợi niệu, tác dụng làm tăng lượng nước tiểu, giúp giảm bớt lượng nước tích tụ trong cơ thể, từ đó cải thiện tình trạng huyết áp cao chứng phù nề.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The doctor prescribed Diuril to help manage my high blood pressure."

    • (Bác sĩ đã đơn Diuril để giúp kiểm soát huyết áp cao của tôi.)
  2. Câu phức tạp: "After taking Diuril for a few weeks, I noticed a significant reduction in the swelling in my legs."

    • (Sau khi dùng Diuril vài tuần, tôi nhận thấy giảm đáng kể tình trạng sưng phùchân.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Diuretic: danh từ tính từ chỉ thuốc lợi niệu nói chung, không phải chỉ riêng Diuril.

    • dụ: "Diuretics are commonly used to treat hypertension."
  • Edema: Từ này chỉ trạng thái phù nề, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau.

    • dụ: "The patient suffered from edema due to heart failure."
  • Hypertension: Đây thuật ngữ y tế chỉ tình trạng huyết áp cao.

    • dụ: "Essential hypertension can lead to serious health complications."
Từ đồng nghĩa:
  • Water pill: Từ này thường được dùng để chỉ thuốc lợi niệu nói chung, bao gồm cả Diuril.
    • dụ: "She takes a water pill to help with her fluid retention."
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Flush out": Cụm động từ này có nghĩa loại bỏ chất lỏng hoặc chất độc ra khỏi cơ thể, tương tự như tác dụng của thuốc lợi niệu.

    • dụ: "The doctor recommended drinking plenty of water to flush out toxins."
  • "Hold water": Một thành ngữ có nghĩa lẽ hoặc ý kiến tính thuyết phục hoặc hợp .

    • dụ: "His argument doesn't hold water when you consider the facts."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng Diuril hoặc bất kỳ loại thuốc nào, luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn hiệu quả.
  • Việc sử dụng thuốc lợi niệu có thể đi kèm với một số tác dụng phụ, như mất nước hoặc điện giải, vậy cần theo dõi tình trạng sức khỏe cẩn thận.
Noun
  1. thuốc lợi niệu dùng để trị chứng phù chứng tăng huyết áp

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "diuril"