Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Doppler
Jump to user comments
Noun
  • nhà vật lý học người Úc nổi tiếng với hiệu ứng Doppler (1803-1853)
Related words
Related search result for "Doppler"
Comments and discussion on the word "Doppler"