Characters remaining: 500/500
Translation

doriden

Academic
Friendly

Từ "doriden" một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một loại thuốc giảm đau, đặc biệt thuốc dùng để điều trị các vấn đề liên quan đến giấc ngủ, như chứng rối loạn giấc ngủ. Đây một từ ít phổ biến thường xuất hiện trong các bối cảnh y tế hoặc dược phẩm.

Định nghĩa:
  • Doriden: một loại thuốc được sử dụng để giảm đau có thể giúp điều trị các chứng rối loạn giấc ngủ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The doctor prescribed doriden to help me sleep better at night."
    (Bác sĩ đã đơn doriden để giúp tôi ngủ ngon hơn vào ban đêm.)

  2. Câu nâng cao: "Despite its effectiveness, doriden should be used with caution due to potential side effects."
    (Mặc dù hiệu quả, doriden nên được sử dụng cẩn thận do có thể gây ra tác dụng phụ.)

Các biến thể:
  • Doriden (danh từ): chỉ thuốc giảm đau.
  • Không biến thể động từ hay tính từ trực tiếp từ "doriden".
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Analgesic: Thuốc giảm đau nói chung.
  • Sedative: Thuốc an thần, có thể giúp gây ngủ.
  • Hypnotic: Thuốc giúp gây ngủ, thường được dùng cho các rối loạn giấc ngủ.
Cụm từ liên quan:
  • Pain relief: Giảm đau.
  • Sleep disorder: Rối loạn giấc ngủ.
Cách sử dụng:
  • Doriden thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, khi bác sĩ đơn cho bệnh nhân hoặc khi bàn luận về các phương pháp điều trị cho các vấn đề giấc ngủ.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "doriden", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "fall asleep" (ngủ thiếp đi) hay "sleep like a baby" (ngủ say như em bé) khi nói về giấc ngủ.
Lưu ý:

Doriden không phải một từ phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về các loại thuốc hoặc điều trị, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

Noun
  1. thuốc giảm đau dùng để điều trị chứng rối loạn giấc ngủ

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "doriden"