Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
ebionite
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới người thuộc tiểu phái Ebionites (một tiểu phái tín đồ gốc Do-thái) hay tín ngưỡng của họ
Noun
  • người thuộc tiểu phái tín đồ gốc Do Thái Ebionites
Related words
Related search result for "ebionite"
Comments and discussion on the word "ebionite"