Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
En Ni-nô
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (El Nino - tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là "cậu bé") Hiện tượng không khí vùng ven biển nhiệt đới từ Nam Mĩ đến tây Thái Bình Dương bị nóng lên do khối khí lớn chuyển động thẳng đứng từ phía trên xuống (gọi là giáng khí) làm cho thời tiết trở nên khô nóng, gây ra nắng hạn lớn các nước quanh vùng
Comments and discussion on the word "En Ni-nô"