Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
frenchman
/'frentʃmən/
Jump to user comments
danh từ
  • người Pháp (đàn ông)
  • người nói tiếng Pháp (giỏi, kém...)
  • tàu thuỷ Pháp
Related words
Related search result for "frenchman"
Comments and discussion on the word "frenchman"