Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
gopher
/'goufə/
Jump to user comments
danh từ (động vật học)
  • chuột túi
  • chuột vàng
  • rùa đất
danh từ & ngoại động từ
  • (như) gofer, goffer
Related search result for "gopher"
Comments and discussion on the word "gopher"