Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Học đầy 5 xe
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói tài học rộng, đọc nhiều sách
  • Trang Tử: "Huệ Thi đa phương, kỳ thư ngũ xa" (Huệ Thi nhiều phương, sách đầy 5 xe)
  • Thơ Tô Thức: Ngũ xa thư di lưu nhi độc
  • Nhị khoảnh điền ưng vị học mưu. (5 xe sách để lại cho trẻ học, 2 khoảnh ruộng phải lo việc học)
Comments and discussion on the word "Học đầy 5 xe"