Characters remaining: 500/500
Translation

impossibilité

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "impossibilité" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự không thể" hoặc "sự không khả năng". Khi bạn nói về "impossibilité", bạn đang đề cập đến một điều đó không thể xảy ra hoặc không thể thực hiện được.

Định nghĩa
  • Impossibilité (danh từ, giống cái): sự không thể, sự không khả năng.
  • Ví dụ: "C'est pour lui une impossibilité." (Đómột điều không thể làm được.)
Cách sử dụng
  1. Impossibilité de faire quelque chose: sự không thể làm việc gì.

    • Ví dụ: "Il y a une impossibilité de trouver un accord." (Có một sự không thể đạt được thỏa thuận.)
  2. Impossibilité d'existence: sự không thể tồn tại.

    • Ví dụ: "L'impossibilité d'existence de cette créature est évidente." (Sự không thể tồn tại của sinh vật nàyrõ ràng.)
Biến thể của từ
  • Impossible (tính từ): không thể, không khả thi.
    • Ví dụ: "C'est impossible de réussir sans effort." (Không thể thành công nếu không nỗ lực.)
Từ đồng nghĩa
  • Incapacité: sự không khả năng.
  • Inefficacité: sự không hiệu quả.
  • Inaccessibilité: sự không thể tiếp cận.
Từ gần giống
  • Difficulté: khó khăn, nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa với "impossibilité".
  • Obstacles: chướng ngại vật, có thể gây ra sự "impossibilité".
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • C'est une mission impossible: đómột nhiệm vụ không thể thực hiện.

    • Ví dụ: "Organiser cet événement en si peu de temps, c'est une mission impossible." (Tổ chức sự kiện này trong thời gian ngắn như vậymột nhiệm vụ không thể thực hiện.)
  • Rendre quelque chose impossible: làm cho điều đó trở nên không thể.

    • Ví dụ: "Les circonstances ont rendu cette tâche impossible." (Các hoàn cảnh đã làm cho nhiệm vụ này trở nên không thể.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi đề cập đến "impossibilité" trong văn viết hoặc thảo luận chính thức, bạn có thể sử dụng cụm từ như "l'impossibilité inhérente" (sự không thể vốn ) để nhấn mạnh rằng điều đó đã được xác địnhkhông thể từ trước.
  • Ví dụ: "L'impossibilité inhérente de ce projet a été signalée dès le début." (Sự không thể vốn có của dự án này đã được chỉ ra ngay từ đầu.)
danh từ giống cái
  1. sự không thể, sự không khả năng
    • Impossibilité de faire quelque chose
      sự không thể làm việc
  2. điều không thể làm được, điều không thể xảy ra
    • C'est pour lui une impossibilité
      đómột điều không thể làm được

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "impossibilité"