Characters remaining: 500/500
Translation

initiative

/i'niʃiətiv/
Academic
Friendly

Từ "initiative" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "sự khởi xướng" hoặc "sáng kiến". Từ này thường được dùng để chỉ hành động bắt đầu một cái gì đó mới mẻ, hoặc sự chủ động trong việc thực hiện một ý tưởng hay kế hoạch.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Prendre l'initiative de faire quelque chose: Cụm từ này có nghĩa là "khởi xướng làm việc gì". Ví dụ:

    • Il a pris l'initiative de organiser une réunion. (Anh ấy đã khởi xướng tổ chức một cuộc họp.)
  2. Sáng kiến: Từ "initiative" cũng thường được dùng để chỉ một ý tưởng mới, sáng tạo. Ví dụ:

    • Cette initiative vise à améliorer l'éducation. (Sáng kiến này nhằm cải thiện giáo dục.)
  3. Óc sáng kiến: Khi nói về "initiative", chúng ta cũng nói đến khả năng sáng tạo chủ động trong công việc. Ví dụ:

    • Elle a toujours fait preuve d'une grande initiative dans son travail. ( ấy luôn thể hiện một óc sáng kiến lớn trong công việc của mình.)
  4. Une initiative louable: Cụm từ này có nghĩa là "một sáng kiến đáng khen". Ví dụ:

    • C'est une initiative louable de protéger l'environnement. (Đómột sáng kiến đáng khen để bảo vệ môi trường.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Proposition: Đề xuất, ý kiến.
  • Idée: Ý tưởng.
  • Créativité: Sáng tạo.
Cách dùng nâng cao:
  • Lancer une initiative: Khởi động một sáng kiến. Ví dụ:
    • Le gouvernement a lancé une initiative pour réduire le chômage. (Chính phủ đã khởi động một sáng kiến để giảm tỷ lệ thất nghiệp.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir l'initiative: tinh thần chủ động.
danh từ giống cái
  1. sự khởi xướng
    • Prendre l'initiative de faire quelque chose
      khởi xướng làm việc
  2. sáng kiến; óc sáng kiến
    • Une initiative louable
      một sáng kiến đáng khen

Comments and discussion on the word "initiative"