Characters remaining: 500/500
Translation

initiative

/i'niʃiətiv/
Academic
Friendly

Từ "initiative" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được dùng như một danh từ. Dưới đây những giải thích cụ thể dụ để bạn dễ hiểu hơn.

Định nghĩa
  1. Danh từ:
    • Bước đầu, sự khởi đầu: "Initiative" có nghĩa một bước đi hoặc hành động đầu tiên trong một quá trình nào đó.
    • Sự khởi xướng: cũng ám chỉ đến hành động tự mình bắt đầu một việc đó không cần phải sự thúc giục từ người khác.
    • Khả năng dẫn đầu: Khi một người "initiative", có nghĩa họ khả năng tự mình đứng ra lãnh đạo hoặc đưa ra ý tưởng mới.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • He took the initiative to start a new project at work. (Anh ấy đã khởi xướng một dự án mới tại công ty.)
    • The initiative to clean up the park was well received by the community. (Sáng kiến dọn dẹp công viên đã được cộng đồng đón nhận nồng nhiệt.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • To have the initiative means to be proactive in your approach to challenges. ( khả năng dẫn đầu có nghĩa bạn chủ động trong cách tiếp cận những thách thức.)
    • The company launched an initiative aimed at reducing its carbon footprint. (Công ty đã phát động một sáng kiến nhằm giảm lượng khí thải carbon của mình.)
Biến thể từ gần giống
  • Initiate (động từ): Có nghĩa bắt đầu một cái đó.

    • dụ: They will initiate the new policy next month. (Họ sẽ bắt đầu chính sách mới vào tháng tới.)
  • Initiation (danh từ): Quá trình bắt đầu một cái đó.

    • dụ: The initiation of the project was delayed due to funding issues. (Quá trình khởi động dự án bị trì hoãn do vấn đề tài chính.)
Từ đồng nghĩa
  • Enterprise: Có nghĩa sự dám nghĩ dám làm, sáng tạo trong kinh doanh.
  • Leadership: Khả năng lãnh đạo, dẫn dắt người khác.
  • Ingenuity: Sự khéo léo, khả năng sáng tạo.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Take the initiative (dẫn đầu, khởi xướng): Diễn tả hành động chủ động làm gì đó không chờ đợi người khác.

    • dụ: You need to take the initiative if you want to succeed. (Bạn cần phải chủ động nếu muốn thành công.)
  • Show initiative (thể hiện khả năng dẫn đầu): Chỉ hành động chủ động, sáng tạo.

    • dụ: Employees are encouraged to show initiative in their work. (Nhân viên được khuyến khích thể hiện sự chủ động trong công việc của họ.)
Tổng kết

"Initiative" một từ rất hữu ích trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý tưởng về sự chủ động khả năng lãnh đạo. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều tình huống khác nhau, từ công việc đến những sáng kiến cá nhân.

tính từ
  1. bắt đầu, khởi đầu
danh từ
  1. bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng
    • to take the initiative in something
      dẫn đầu trong việc , làm đầu tàu trong việc ; khởi xướng việc
    • to have the initiative
      khả năng dẫn đầu; quyền dẫn đầu
  2. sáng kiến, óc sáng kiến
  3. (quân sự) thế chủ động
    • to hold the initiative
      nắm thế chủ động
  4. quyền đề xướng luật lệ của người công dân (Thuỵ ...)

Comments and discussion on the word "initiative"