Từ "initiative" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu nó được dùng như một danh từ. Dưới đây là những giải thích cụ thể và ví dụ để bạn dễ hiểu hơn.
Định nghĩa
Danh từ:
Bước đầu, sự khởi đầu: "Initiative" có nghĩa là một bước đi hoặc hành động đầu tiên trong một quá trình nào đó.
Sự khởi xướng: Nó cũng ám chỉ đến hành động tự mình bắt đầu một việc gì đó mà không cần phải có sự thúc giục từ người khác.
Khả năng dẫn đầu: Khi một người có "initiative", có nghĩa là họ có khả năng tự mình đứng ra lãnh đạo hoặc đưa ra ý tưởng mới.
Ví dụ sử dụng
He took the initiative to start a new project at work. (Anh ấy đã khởi xướng một dự án mới tại công ty.)
The initiative to clean up the park was well received by the community. (Sáng kiến dọn dẹp công viên đã được cộng đồng đón nhận nồng nhiệt.)
To have the initiative means to be proactive in your approach to challenges. (Có khả năng dẫn đầu có nghĩa là bạn chủ động trong cách tiếp cận những thách thức.)
The company launched an initiative aimed at reducing its carbon footprint. (Công ty đã phát động một sáng kiến nhằm giảm lượng khí thải carbon của mình.)
Biến thể và từ gần giống
Initiate (động từ): Có nghĩa là bắt đầu một cái gì đó.
Initiation (danh từ): Quá trình bắt đầu một cái gì đó.
Từ đồng nghĩa
Enterprise: Có nghĩa là sự dám nghĩ dám làm, sáng tạo trong kinh doanh.
Leadership: Khả năng lãnh đạo, dẫn dắt người khác.
Ingenuity: Sự khéo léo, khả năng sáng tạo.
Cụm từ và thành ngữ liên quan
Take the initiative (dẫn đầu, khởi xướng): Diễn tả hành động chủ động làm gì đó mà không chờ đợi người khác.
Show initiative (thể hiện khả năng dẫn đầu): Chỉ hành động chủ động, sáng tạo.
Tổng kết
"Initiative" là một từ rất hữu ích trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý tưởng về sự chủ động và khả năng lãnh đạo. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều tình huống khác nhau, từ công việc đến những sáng kiến cá nhân.