Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Môn-Khơme
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Ngữ hệ trong đó có các ngôn ngữ Ba Na, Brâu, Chơ-ro, Co, Cơ-ho, Cơ-tu, Giẻ-triêng, Hrê, Kháng, Khơme, Khơ-mú, Mạ, Mảng, M'Nông, ơ-đu, Rơ-măm, Tà-ôi, Xinh-mun, Xơ-đăng, Xtiêng được sử dụng bởi các dân tộc sống trên lãnh thổ Việt Nam (x. Mục các ngôn ngữ này)
Comments and discussion on the word "Môn-Khơme"