Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Maltese
▶
Adjective
thuộc
,
liên quan
tới
đảo
hay
cộng hòa
Malta,
hoặc
người
dân
của
nó
Noun
tên
một
giống
chó
có
lông
trắng
,
mượt
,
thẳng
,
dài
một
từ
được
dùng
ở Mỹ
để
chỉ
những
con
mèo
có
màu
lông
xanh
xám
và
lông
ngắn
ngôn ngữ
chính thức
của
cộng hòa
Malta
người
dân
bản địa
, hay
cư dân
của
Malta
Synonyms
Maltese
Similar Spellings
maltase
maltose
Comments and discussion on the word
"Maltese"