Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Maltese
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới đảo hay cộng hòa Malta, hoặc người dân của nó
Noun
  • tên một giống chó có lông trắng, mượt, thẳng, dài
  • một từ được dùng ở Mỹ để chỉ những con mèo có màu lông xanh xám và lông ngắn
  • ngôn ngữ chính thức của cộng hòa Malta
  • người dân bản địa, hay cư dân của Malta
Related search result for "Maltese"
Comments and discussion on the word "Maltese"