Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Minoan
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của văn hóa thời đại đồ đồng của người Crete
Noun
  • người Cretan (người sống ở thời đại đồ đồng khoảng những năm 3000-1100 trước công nguyên
Related search result for "Minoan"
Comments and discussion on the word "Minoan"