Từ "naturellement" trong tiếng Pháp là một phó từ có nghĩa là "một cách tự nhiên" hoặc "đương nhiên". Nó được sử dụng để diễn tả điều gì đó xảy ra một cách tự nhiên, không bị ép buộc hay giả tạo, hoặc để nhấn mạnh rằng điều gì đó là hiển nhiên.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Mô tả hành động diễn ra một cách tự nhiên:
Ví dụ: "Les plantes poussent naturellement dans un sol fertile." (Các loại cây phát triển tự nhiên trong đất màu mỡ.)
Trong trường hợp này, "naturellement" nhấn mạnh rằng sự phát triển của cây cối là điều tự nhiên khi có điều kiện tốt.
Khẳng định điều gì đó hiển nhiên:
Ví dụ: "Naturellement, il est important de respecter les règles." (Đương nhiên, việc tôn trọng các quy tắc là quan trọng.)
Ở đây, từ "naturellement" được dùng để khẳng định rằng việc tôn trọng quy tắc là điều mà mọi người đều hiểu.
Ví dụ: "Elle parle français naturellement." (Cô ấy nói tiếng Pháp một cách tự nhiên.)
Trong ngữ cảnh này, từ "naturellement" chỉ ra rằng việc nói tiếng Pháp đối với cô ấy là điều rất dễ dàng, như một phần của bản chất.
Các biến thể và từ gần giống:
Nature: (danh từ) nghĩa là "tự nhiên". Ví dụ: "La nature est belle." (Thiên nhiên thật đẹp.)
Naturel: (tính từ) có nghĩa là "tự nhiên". Ví dụ: "C'est un produit naturel." (Đây là một sản phẩm tự nhiên.)
Từ đồng nghĩa:
Các cụm từ và cách diễn đạt:
"Naturellement, cela ne signifie pas...": Một cách diễn đạt để nhấn mạnh rằng mặc dù một điều gì đó có vẻ đúng, nhưng không có nghĩa là nó luôn đúng.
"C'est naturel!": Thường dùng để chỉ ra rằng một hành động hay một cảm xúc là điều bình thường, không có gì phải lo lắng.
Lưu ý:
"Naturellement" có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, nhưng trong văn viết, nó thường mang sắc thái trang trọng hơn.
Hãy phân biệt với các từ như "normalement" (bình thường) và "logiquement" (một cách hợp lý), vì mỗi từ này có sắc thái ý nghĩa khác nhau.