Characters remaining: 500/500
Translation

naturellement

Academic
Friendly

Từ "naturellement" trong tiếng Phápmột phó từ có nghĩa là "một cách tự nhiên" hoặc "đương nhiên". được sử dụng để diễn tả điều đó xảy ra một cách tự nhiên, không bị ép buộc hay giả tạo, hoặc để nhấn mạnh rằng điều đóhiển nhiên.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Mô tả hành động diễn ra một cách tự nhiên:

    • Ví dụ: "Les plantes poussent naturellement dans un sol fertile." (Các loại cây phát triển tự nhiên trong đất màu mỡ.)
    • Trong trường hợp này, "naturellement" nhấn mạnh rằng sự phát triển của cây cốiđiều tự nhiên khi có điều kiện tốt.
  2. Khẳng định điều đó hiển nhiên:

    • Ví dụ: "Naturellement, il est important de respecter les règles." (Đương nhiên, việc tôn trọng các quy tắcquan trọng.)
    • đây, từ "naturellement" được dùng để khẳng định rằng việc tôn trọng quy tắcđiều mọi người đều hiểu.
  3. Diễn tả sự dễ dàng:

    • Ví dụ: "Elle parle français naturellement." ( ấy nói tiếng Pháp một cách tự nhiên.)
    • Trong ngữ cảnh này, từ "naturellement" chỉ ra rằng việc nói tiếng Pháp đối với ấyđiều rất dễ dàng, như một phần của bản chất.
Các biến thể từ gần giống:
  • Nature: (danh từ) nghĩa là "tự nhiên". Ví dụ: "La nature est belle." (Thiên nhiên thật đẹp.)
  • Naturel: (tính từ) có nghĩa là "tự nhiên". Ví dụ: "C'est un produit naturel." (Đâymột sản phẩm tự nhiên.)
Từ đồng nghĩa:
  • "Évidemment": có nghĩa là "rõ ràng", "hiển nhiên".
    • Ví dụ: "Évidemment, nous devons partir maintenant." (Rõ ràng, chúng ta phải đi ngay bây giờ.)
Các cụm từ cách diễn đạt:
  1. "Naturellement, cela ne signifie pas...": Một cách diễn đạt để nhấn mạnh rằng mặc dù một điều đó có vẻ đúng, nhưng không có nghĩa luôn đúng.

    • Ví dụ: "Naturellement, cela ne signifie pas que tout le monde est d'accord." (Đương nhiên, điều đó không có nghĩamọi người đều đồng ý.)
  2. "C'est naturel!": Thường dùng để chỉ ra rằng một hành động hay một cảm xúcđiều bình thường, không phải lo lắng.

    • Ví dụ: "Se sentir nerveux avant un examen? C'est naturel!" (Cảm thấy lo lắng trước một bài thi? Đóđiều tự nhiên!)
Lưu ý:
  • "Naturellement" có thể được sử dụng trong cả văn nói văn viết, nhưng trong văn viết, thường mang sắc thái trang trọng hơn.
  • Hãy phân biệt với các từ như "normalement" (bình thường) "logiquement" (một cách hợp lý), mỗi từ này sắc thái ý nghĩa khác nhau.
phó từ
  1. vốn sẵn
    • Sol naturellement fertile
      đất vốn sẵn màu mỡ
  2. tự nhiên; dễ dàng
    • écrire naturellement
      viết tự nhiên
  3. đương nhiên, dĩ nhiên, tất niên
    • Naturellement il n'est pas venu
      tất nhiên không đến

Comments and discussion on the word "naturellement"