Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Oa Ngưu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Giống động vật nhỏ, hình tròn dẹt, mình mềm, đầu có sừng, ngọn sừng có mắt. Trang Tử có nói "Có thể dựng nước trên sừng con Oa Ngưu", ý nói sự bé nhỏ
Comments and discussion on the word "Oa Ngưu"