Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for Quan in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
áo quan
ải quan
đổ quanh
đăng quang
đường cái quan
bao quanh
bàng quan
bàng quang
bá quan
bế quan tỏa cảng
bế quan toả cảng
bi quan
cảm quan
cảm quang
cảnh quan
cỗ quan tài
chạy quanh
chủ quan
chiết quang
chung quanh
cơ quan
dạ quang
dung quang
giác quan
hào quang
hải quan
học quan
hữu quan
hỗn quân hỗn quan
hồ quang
hoạn quan
huỳnh quang
hương quan
kỳ quan
khách quan
khí quan
khả quan
khảo quan
lân quang
lạc quan
liên quan
loanh quanh
nói quanh
ngũ quan
nhân sinh quan
nhãn quan
nhập quan
pháp quan
phát quang
phong quang
quan điểm
quan hệ
quan niệm
quan sát
quan tài
quan trọng
quang
quang đãng
quang cảnh
quang học
quang minh
quang phổ
quang tuyến
quang vinh
quanh
quanh co
quanh quất
quanh quẩn
quá quan
quân quan
quẩn quanh
quở quang
sĩ quan
sở quan
tham quan
thế giới quan
thiều quang
trực quan
tương quan
uốn quanh
First
< Previous
1
2
Next >
Last