Characters remaining: 500/500
Translation

rappeler

Academic
Friendly

Từ "rappeler" trong tiếng Phápmột động từ quan trọng nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết các ví dụ cụ thể để bạn dễ hiểu hơn.

Định nghĩa

"Rappeler" là một ngoại động từ (verbe transitif) có nghĩa là "gọi lại", "nhắc lại", hoặc "gợi nhớ". có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc gọi điện thoại cho ai đó đến việc gợi nhớ một kỷ niệm.

Các cách sử dụng
  1. Gọi lại (trên điện thoại):

    • Ví dụ: Je vais rappeler mon ami au téléphone. (Tôi sẽ gọi lại bạn tôi qua điện thoại.)
  2. Triệu hồi, rút về:

    • Ví dụ: Le gouvernement a décidé de rappeler les réservistes sous les drapeaux. (Chính phủ đã quyết định triệu hồi quân dự bị nhập ngũ trở lại.)
  3. Nhắc nhở:

    • Ví dụ: Elle m'a rappelé de faire mes devoirs. ( ấy đã nhắc nhở tôi làm bài tập về nhà.)
  4. Gợi lại kỷ niệm:

    • Ví dụ: Cette chanson me rappelle mon enfance. (Bài hát này gợi lại cho tôi những kỷ niệm về thời thơ ấu.)
  5. Kéo lại (về vị trí ):

    • Ví dụ: Le ressort rappelle la pièce à sa position initiale. ( xo kéo bộ phận trở lại vị trí ban đầu.)
Các biến thể của từ
  • Rappel (danh từ): Có nghĩa là "sự nhắc nhở" hoặc "sự triệu hồi".
    • Ví dụ: J'ai reçu un rappel pour mon rendez-vous. (Tôi đã nhận được một thông báo nhắc nhở cho cuộc hẹn của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Rappeler có thể được so sánh với các từ như:
    • Remémorer: Gợi nhớ lại một cách sâu sắc hơn.
    • Évoquer: Gợi lên một hình ảnh hoặc một kỷ niệm nào đó.
Một số cụm từ thành ngữ
  • Rappeler à l'ordre: Cảnh cáo ai đó quay lại với trật tự.

    • Ví dụ: Le professeur a rappelé les élèves à l'ordre pendant le cours. (Giáo viên đã cảnh cáo học sinh quay lại trật tự trong lớp học.)
  • Rappeler à la vie: Làm cho ai đó hồi tỉnh hoặc trở lại cuộc sống.

    • Ví dụ: Le médecin a réussi à rappeler le patient à la vie. (Bác sĩ đã thành công trong việc làm cho bệnh nhân hồi tỉnh.)
Lưu ý
  • Khi sử dụng "rappeler", cần chú ý đến cách chia động từ theo thì chủ ngữ. Đối với chủ ngữ số nhiều, động từ sẽ được chia tương ứng.
  • "Rappeler" có thể được sử dụng với một tân ngữ trực tiếp (như trong ví dụ về gọi điện thoại) không cần phải giới từ.
ngoại động từ
  1. gọi lại lần nữa
    • Rappeler quelqu'un au téléphone
      gọi dây nói lại lần nữa cho ai
  2. gọi trở lại; gọi về, triệu hồi, rút về
    • Rappeler l'acheteur
      gọi người mua trở lại
    • Rappeler l'enfant auprès de sa mère malade
      gọi con về với mẹ đang ốm
    • Rappeler des réservistes sous les drapeaux
      gọi quân dự bị nhập ngũ trở lại
    • Rappeler un ambassadeur
      triệu hồi một đại sứ
  3. cho phép trở về quê quán (người bị đi đày)
  4. nhắc lại, gợi lại; làm nhớ đến
    • Rappeler un souvenir
      gợi lại một kỷ niệm
    • Paysage qui rappele son village natal
      cảnh làm nhớ đến làng quê
  5. nhắc nhở trở lại
    • Rappeler quelqu'un au devoir
      nhắc nhở ai trở lại nhiệm vụ
  6. kéo lại
    • Rappeler quelqu'un à la vie
      kéo ai trở lại sự sống, làm cho ai hồi tỉnh
    • Ressort qui rappelle une pièce
      xo kéo một bộ phận trở lại (vị trí )
  7. giống như
    • Cette femme rappelle sa soeur
      ấy giống chị ta
    • rappelle à soi
      làm cho tỉnh lại
    • rappelle quelqu'un à l'ordre
      cảnh cáo ai nhắc trở lại trật tự
nội động từ
  1. gọi đàn (chim đa đa..)

Comments and discussion on the word "rappeler"