Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Tây Côn Lĩnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (núi) Đỉnh núi ở phía tây tỉnh Hà Giang, trên khối vòm sông Chảy. Cấu tạo chủ yếu bởi đá granit, cao 2419m, đỉnh cao nhất khu Đông bắc Bắc Bộ, có mốc trắc địa. Rừng á nhiệt đới còn được bảo tồn
Comments and discussion on the word "Tây Côn Lĩnh"