Characters remaining: 500/500
Translation

trental

/'trentəl/
Academic
Friendly

Từ "trental" trong tiếng Anh một danh từ được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt trong Công giáo. "Trental" có nghĩa một tháng cầu nguyện hoặc cầu siêu cho một linh hồn nào đó, thường được thực hiện trong 30 ngày liên tiếp. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "trenta", có nghĩa "30".

Cách sử dụng từ "trental":
  1. Ý nghĩa cơ bản:

    • Trental: tháng cầu nguyện siêu độ cho linh hồn.
    • dụ: "They held a trental for their late grandmother to pray for her soul." (Họ đã tổ chức một tháng cầu nguyện cho của họ để cầu cho linh hồn .)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Trong một số cộng đồng tôn giáo, "trental" có thể được kết hợp với các nghi lễ khác, như lễ cầu nguyện, thánh lễ, hoặc các hoạt động từ thiện để tưởng nhớ đến người đã khuất.
    • dụ: "The church organized a series of masses during the trental to honor the deceased." (Nhà thờ đã tổ chức một loạt thánh lễ trong suốt tháng cầu nguyện để tôn vinh người đã khuất.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Novena: Đây cũng một hình thức cầu nguyện, nhưng chỉ kéo dài trong 9 ngày thay vì 30 ngày như "trental".
  • Memento: Một từ dùng để chỉ vật kỷ niệm hoặc để ghi nhớ người đã khuất, không liên quan trực tiếp đến việc cầu nguyện.
Từ đồng nghĩa:
  • Commendation: Sự tôn vinh hoặc cầu nguyện cho linh hồn.
  • Intercession: Lời cầu nguyện giữa Chúa một người khác, thường để xin ơn cho linh hồn của người đã khuất.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Rest in peace (R.I.P): Một cụm từ thường được sử dụng để cầu nguyện cho những người đã khuất.
  • Eternal rest grant unto them: Một lời cầu nguyện truyền thống trong Công giáo, yêu cầu Chúa ban cho những linh hồn đã khuất sự nghỉ ngơi vĩnh cửu.
Động từ cụm (Phrasal verbs):

Mặc dù "trental" không phrasal verbs trực tiếp liên quan đến , nhưng bạn có thể sử dụng các động từ khác trong ngữ cảnh cầu nguyện như: - Pray for: cầu nguyện cho ai đó. - dụ: "We pray for the souls of the departed during the trental." (Chúng tôi cầu nguyện cho linh hồn của những người đã khuất trong suốt tháng cầu nguyện.)

Kết luận:

"Trental" một từ ý nghĩa sâu sắc trong bối cảnh tôn giáo, thể hiện sự kính trọng cầu nguyện cho những người đã khuất.

danh từ
  1. (tôn giáo) tháng cầu kinh siêu độ

Synonyms

Comments and discussion on the word "trental"