Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
224
225
226
227
228
229
230
Next >
Last
quốc khánh
quốc lộ
quốc ngữ
quốc phòng
quốc sử quán
quốc tế
quốc tế hóa
quốc tế ngữ
quốc tử giám
quốc tịch
quốc vụ khanh
quốc vụ viện
quốc văn
quốc xã
quệch quạc
quện
quệt
quệt trầu
quỉ
quỉ quyệt
quỉ thuật
quị
quịt
quý
quý mến
quýnh
quýt
quăm quắm
quăn
quăn queo
quăng
que đan
que đun nước
que cời
que chọc lò
que hàn
que móc
quen biết
quen lệ
quen nết
quen tay
quen thân
quen thói
quen thuộc
queo quắt
qui định
qui chế
qui mô
qui trình
qui ước
quy bản
quy cách
quy cách hóa
quy công
quy củ
quy chiếu
quy hàng
quy hoạch
quy luật
quy mô
quy tắc
quy ước
quyên
quyên góp
quyên giáo
quyên sinh
quyến
quyến dỗ
quyến luyến
quyến rũ
quyến thuộc
quyết
quyết ý
quyết định
quyết định luận
quyết đoán
quyết chí
quyết chiến
quyết liệt
quyết nghị
First
< Previous
224
225
226
227
228
229
230
Next >
Last