Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
2
3
4
5
6
»
»»
Words Containing "a"
bấm tay
ba mươi
ban
ban ân
ban đầu
ban bố
ban chiều
ban công
bán công khai
bần cùng hóa
bần cùng hóa
bản doanh
ban đêm
bang
bằng an
ba ngày
băng ca
bảng danh dự
bang giao
bằng địa
ban giám khảo
bàn giao
ba ngôi
bàng quan
bàng quang
bang tá
bằng thừa
bang trợ
bang trưởng
bằng vai
banh
bánh đa
bánh đa nem
ban hành
bảnh bao
bánh bao
bánh chay
bánh khoai
bảnh trai
bản địa
bán khai
ban khen
bản lai
ban long
ban mai
bán nam bán nữ
ban nãy
ban ngày
bán nguyệt san
ban ơn
ban phát
ban phước
bàn ra
bán rao
ban sáng
bản sao
ban sơ
bán sơn địa
ban tặng
bàn tay
ban thứ
ban thưởng
bắn tỉa
bàn tọa
ban trưa
bản vị chủ nghĩa
bàn xoa
bao
bảo an
báo an
bảo an binh
bảo ban
bao bì
bao biện
bao bọc
bao cấp
bao che
bao chiếm
bào chữa
bạo chúa
báo danh
bao dung
bạo gan
bao giấy
bao giờ
bao gồm
bao hàm
bào hao
bảo hòa
bão hòa
««
«
2
3
4
5
6
»
»»