Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abâtardir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (văn học) làm thoái hóa; làm suy vi
    • Abâtardir une race d'animaux
      làm thoái hóa một giống động vật.
Related search result for "abâtardir"
Comments and discussion on the word "abâtardir"