Characters remaining: 500/500
Translation

améliorer

Academic
Friendly

Từ "améliorer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động từ, có nghĩa là "cải thiện", "cải tiến", hoặc "sửa sang". được sử dụng để diễn tả hành động làm cho một cái gì đó trở nên tốt hơn hoặc hoàn thiện hơn.

Định nghĩa:
  • Améliorer: (động từ) có nghĩacải thiện, làm cho tốt hơn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Cải thiện chất lượng:

    • Français: Nous devons améliorer la qualité de notre service.
    • Tiếng Việt: Chúng ta cần cải thiện chất lượng dịch vụ của mình.
  2. Cải tiến một sản phẩm:

    • Français: L'entreprise a décidé d'améliorer son produit phare.
    • Tiếng Việt: Công ty đã quyết định cải tiến sản phẩm chủ lực của mình.
  3. Sửa sang nhà cửa:

    • Français: Ils ont amélioré leur maison en ajoutant une nouvelle cuisine.
    • Tiếng Việt: Họ đã sửa sang ngôi nhà của mình bằng cách thêm một nhà bếp mới.
Biến thể của từ:
  • Amélioration (danh từ): Cải thiện, sự cải tiến.
    • Ví dụ: Français: L'amélioration des conditions de travail est essentielle.
    • Tiếng Việt: Sự cải thiện điều kiện làm việcrất quan trọng.
Từ đồng nghĩa:
  • Optimiser: tối ưu hóa.
  • Perfectionner: hoàn thiện.
  • Rendre meilleur: làm cho tốt hơn.
Từ gần giống:
  • Augmenter: tăng lên (thường dùng để nói về số lượng).
  • Développer: phát triển (thường dùng để chỉ sự mở rộng hoặc tiến bộ).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Améliorer sa santé: Cải thiện sức khỏe của bản thân.

    • Ví dụ: Français: Pour améliorer sa santé, il faut faire du sport.
    • Tiếng Việt: Để cải thiện sức khỏe, cần phải tập thể dục.
  • Améliorer ses compétences: Cải thiện kỹ năng của bản thân.

    • Ví dụ: Français: Elle suit des cours pour améliorer ses compétences en langues.
    • Tiếng Việt: ấy tham gia các khóa học để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "améliorer" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đặc trưng trong tiếng Pháp, nhưng có một số cách diễn đạt liên quan: - Améliorer les choses: Cải thiện mọi thứ. - Faire des progrès: Tiến bộ, cải thiện.

Lưu ý:

Khi sử dụng "améliorer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn lựa từ phù hợp, từ này chủ yếu được dùng khi nói về việc làm cho một cái gì đó trở nên tốt hơn, khác với những từ như "augmenter" (tăng lên) hay "développer" (phát triển) thường chỉ tập trung vào số lượng hoặc phạm vi.

ngoại động từ
  1. cải thiện, cải tiến
  2. cải tạo (đất)
  3. sửa sang, tu sửa (nhà cửa)

Comments and discussion on the word "améliorer"