Characters remaining: 500/500
Translation

abaissée

Academic
Friendly

Từ "abaissée" trong tiếng Phápmột tính từ danh từ giống cái, nguồn gốc từ động từ "abaisser," có nghĩa là "hạ xuống" hoặc "giảm thiểu." "Abaissée" có thể được hiểu theo một số cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Định nghĩa Cách sử dụng
  1. Tính từ:

    • "Abaissée" có thể được sử dụng để chỉ trạng thái hạ thấp hoặc giảm xuống. Ví dụ, khi nói về một vật đó bị hạ thấp so với mức bình thường.
  2. Danh từ (cái đập cánh):

    • Trong ngữ cảnh về chim, "abaissée" được sử dụng để chỉ "cái đập cánh" hoặc "sải bay" (quãng bay sau mỗi lần đập cánh).
Biến thể Từ liên quan
  • Động từ gốc: "abaisser" - có nghĩahạ thấp.
  • Các biến thể khác:
    • "abaisse" (hiện tại, ngôi thứ ba số ít)
    • "abaissé" (quá khứ phân từ)
Từ đồng nghĩa từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa:

    • "réduit" (giảm)
    • "diminué" (giảm bớt)
  • Từ gần giống:

    • "baisser" (hạ xuống)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc ngữ cảnh nghệ thuật, "abaissée" có thể được sử dụng để thể hiện sự khiêm tốn hoặc sự nhún nhường, ví dụ:
    • "Elle a abaissé la tête en signe de respect." ( ấy đã hạ thấp đầu để thể hiện sự tôn trọng.)
Idioms cụm động từ

Mặc dù "abaissée" không nhiều idioms nổi bật, nhưng bạn có thể thấy một số cụm động từ liên quan đến "abaisser" như: - "S'abaisser" - nghĩatự hạ thấp bản thân, có thể hiểukhiêm tốn hoặc không tự phụ.

Tổng kết

Tóm lại, "abaissée" là một từ có nghĩa đa dạng trong tiếng Pháp, có thể chỉ trạng thái hạ thấp hoặc dùng để mô tả hành động của chim trong khi bay. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về cách sử dụng ý nghĩa của .

danh từ giống cái
  1. Abaissée d'ailes+ cái đập cánh (chim); sải bay (quãng bay sau mỗi lần đập cánh).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "abaissée"