Characters remaining: 500/500
Translation

abaisse

Academic
Friendly

Từ "abaisse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "bột cán mỏng". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong ẩm thực, đặc biệttrong các công thức làm bánh, nơi bột được cán mỏng để tạo thành lớp nền cho các loại bánh như bánh tart, bánh pizza, hoặc bánh ngọt.

Định nghĩa sử dụng:
  • Abaisse (danh từ giống cái): Bột được cán mỏng.
  • Chế biến: Trong nấu ăn, "abaisse" thường được sử dụng để chỉ lớp bột bạn đã cán ra, trước khi thêm nhân hoặc nướng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la recette, il faut préparer une abaisse de pâte à tarte.

    • Trong công thức, bạn cần chuẩn bị một lớp bột nền cho bánh tart.
  2. Avant de mettre la garniture, étalez l'abaisse uniformément.

    • Trước khi cho nhân vào, hãy trải đều lớp bột.
Biến thể từ gần giống:
  • Abaisser (động từ): Động từ tương ứng với danh từ "abaisse", có nghĩa là "cán" hoặc "làm mỏng". Ví dụ:

    • Il faut abaisser la pâte avant de la cuire.
  • Abaissement (danh từ giống cái): Có nghĩa là "sự giảm xuống", thường được sử dụng trong ngữ cảnh không phải ẩm thực.

Từ đồng nghĩa:
  • Pâte (danh từ giống cái): Bột nói chung, không chỉ riêng loại bột đã được cán mỏng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ẩm thực, "abaisse" không chỉ đơn thuầnmột lớp bột, mà còn có thể chỉ đến kỹ thuật làm bột, cách bột được cán ra chuẩn bị cho các món ăn khác nhau. Việc hiểu về "abaisse" là rất quan trọng đối với những ai yêu thích nấu ăn làm bánh.
Idioms cụm động từ:

Hiện không cụm từ hay idiom đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "abaisse", nhưng việc sử dụng các động từ liên quan như "abaisser" có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ ẩm thực đến các lĩnh vực khác như vậthoặc kinh tế khi nói về việc giảm xuống.

Tóm lại:

"Abaisse" là một từý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực ẩm thực, đặc biệttrong việc làm bánh.

danh từ giống cái
  1. bột cán mỏng

Comments and discussion on the word "abaisse"