Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abbevillien
Jump to user comments
tính từ
  • thuộc về văn hóa lưỡng hà (thời kỳ đồ đá sơ khai)
danh từ giống đực
  • thời kỳ của nền văn hóa này
    • Les premiers silex taillés en bifaces sinueux caractérisent l'abbevillien
      các hòn đá lửa đầu tiên được đẽo thành hình luỡng diện ngoằn nghèo là tượng trưng cho thời kỳ văn hóa đồ đá sơ khai.
Comments and discussion on the word "abbevillien"