Characters remaining: 500/500
Translation

abette

/ə'betə/ Cách viết khác : (abettor) /ə'betə/
Academic
Friendly

Từ "abettor" trong tiếng Anh có nghĩa "kẻ xúi giục" hoặc "kẻ tiếp tay". Đây một danh từ được sử dụng để chỉ người giúp đỡ hoặc khuyến khích người khác thực hiện một hành động, thường hành động sai trái hoặc bất hợp pháp.

Định nghĩa chi tiết:
  • Abettor: Người xúi giục, khuyến khích, hoặc tạo điều kiện cho một hành động nào đó, đặc biệt hành động phạm tội.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He was convicted as an abettor in the robbery."
    • (Anh ta bị kết án kẻ xúi giục trong vụ cướp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The lawyer argued that his client was not an abettor, but merely a bystander who was misled."
    • (Luật sư biện hộ rằng thân chủ của ông không phải kẻ xúi giục, chỉ một người chứng kiến bị lừa gạt.)
Biến thể của từ:
  • Abet (động từ): Xúi giục, khuyến khích ai đó thực hiện hành động.
    • dụ: "She was accused of abetting the criminal."
    • ( ta bị buộc tội xúi giục tên tội phạm.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Instigator: Người khởi xướng, kẻ xúi giục.
  • Accomplice: Kẻ đồng phạm, người cùng thực hiện hành động phạm tội với người khác.
  • Encourager: Người khuyến khích.
Cách sử dụng khác:
  • Idioms/Phrasal verbs: Không cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "abettor", nhưng bạn có thể sử dụng "to be an accomplice to" ( đồng phạm) để diễn tả tình huống tương tự.
    • dụ: "He was an accomplice to the crime."
    • (Anh ta đồng phạm trong vụ án.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "abettor", thường sẽ được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp hoặc mô tả các hành động không đúng mực. Hãy cẩn thận khi sử dụng từ này trong các tình huống không chính thức.
danh từ
  1. kẻ xúi giục
  2. kẻ tiếp tay

Similar Spellings

Words Containing "abette"

Comments and discussion on the word "abette"