Characters remaining: 500/500
Translation

abominate

/ə'bɔmineit/
Academic
Friendly

Từ "abominate" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "ghê tởm" hoặc "ghét cay ghét đắng". Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác cực kỳ không ưa hoặc phản đối một cái đó.

Định nghĩa chi tiết:
  • Ngoại động từ: "abominate" được sử dụng để chỉ việc một người hoặc một nhóm người rất ghét một điều đó.
  • Tính từ: Trong ngữ cảnh thơ ca, từ "abominable" có thể được sử dụng để mô tả những điều người ta thấy ghê tởm hoặc kinh tởm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I abominate cruelty to animals." (Tôi ghê tởm sự tàn ác đối với động vật.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Most people abominate the idea of torture, as it goes against basic human rights." (Hầu hết mọi người ghê tởm ý tưởng tra tấn, điều đó đi ngược lại với quyền con người cơ bản.)
Biến thể của từ:
  • Abominable (tính từ): Có nghĩa "ghê tởm", "kinh tởm". dụ: "The abominable conditions in the factory were reported to the authorities." (Những điều kiện ghê tởm trong nhà máy đã được báo cáo cho các cơ quan chức năng.)
  • Abomination (danh từ): Có nghĩa "điều ghê tởm" hoặc "sự ghê tởm". dụ: "The abomination of war should never be forgotten." (Sự ghê tởm của chiến tranh không bao giờ nên bị lãng quên.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Detest: Ghét cay ghét đắng.
  • Loathe: Cực kỳ ghét.
  • Hate: Ghét.
  • Despise: Khinh thường.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Can't stand": Không thể chịu đựng. dụ: "I can't stand the noise from the construction site." (Tôi không thể chịu đựng được tiếng ồn từ công trường xây dựng.)
  • "Turn one's stomach": Làm cho ai đó cảm thấy ghê tởm. dụ: "The sight of the spilled food turned my stomach." (Cảnh tượng thức ăn đổ ra làm tôi cảm thấy ghê tởm.)
Lưu ý:
  • "Abominate" thường mang tính chất mạnh mẽ hơn so với các từ như "hate" hay "dislike". Nếu bạn muốn diễn tả một cảm xúc ghê tởm hoặc phản đối mạnh mẽ, "abominate" lựa chọn phù hợp.
ngoại động từ
  1. ghê tởm; ghét cay ghét đắng
  2. (thông tục) không ưa, ghét mặt
tính từ
  1. (thơ ca) ghê tởm, kinh tởm

Words Mentioning "abominate"

Comments and discussion on the word "abominate"