Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
execrate
/'eksikreit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ghét cay ghét đắng, ghét độc địa
nội động từ
  • chửi rủa, nguyền rủa
Related search result for "execrate"
Comments and discussion on the word "execrate"